Năm 2025, nhiều quy định mới liên quan đến hợp đồng thuê nhà ở đã được cập nhật, tác động trực tiếp đến cả người thuê và chủ nhà. Việc nắm rõ nội dung pháp lý, hình thức hợp đồng và các kinh nghiệm thực tế khi ký kết sẽ giúp hạn chế rủi ro, bảo vệ quyền lợi cho đôi bên. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật mẫu hợp đồng thuê nhà ở mới nhất 2025, đồng thời chia sẻ những lưu ý pháp lý và kinh nghiệm quan trọng bạn cần biết trước khi đặt bút ký.

Tổng quan về hợp đồng thuê nhà ở
1. Khái quát về hợp đồng thuê nhà ở
Hợp đồng thuê nhà ở là thỏa thuận bằng văn bản giữa bên cho thuê và bên thuê về việc sử dụng nhà ở trong một thời gian nhất định, có trả tiền. Theo Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Nhà ở 2014, hợp đồng này là cơ sở pháp lý ràng buộc quyền và nghĩa vụ của hai bên trong suốt quá trình thuê – cho thuê.
So với các loại hợp đồng thuê mặt bằng, thuê cửa hàng hoặc văn phòng, hợp đồng thuê nhà ở thường gắn liền với mục đích sinh hoạt, lưu trú nên được điều chỉnh bởi các quy định riêng của pháp luật về nhà ở.
Trong thực tế, nhiều người thuê nhà vẫn chỉ thỏa thuận bằng lời nói hoặc dùng mẫu đơn giản không đủ điều khoản cần thiết. Điều này dễ dẫn đến tranh chấp khi xảy ra các vấn đề như tăng giá thuê, mất cọc, sửa chữa, hay đơn phương chấm dứt hợp đồng. Vì vậy, lập hợp đồng thuê nhà ở đúng quy định, rõ ràng và có căn cứ pháp lý là việc bắt buộc để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả hai bên.

Quy định với hợp đồng thuê nhà ở
2. Quy định pháp luật mới nhất về hợp đồng thuê nhà ở năm 2025
Năm 2025, các quy định về thuê và cho thuê nhà ở tiếp tục được điều chỉnh theo Luật Nhà ở sửa đổi 2023, Bộ luật Dân sự 2015 và các nghị định hướng dẫn thi hành. Một số điểm đáng chú ý người thuê – cho thuê cần nắm rõ như sau:
2.1. Căn cứ pháp lý
Hợp đồng thuê nhà ở được quy định tại:
- Bộ luật Dân sự 2015.
- Luật Nhà ở 2014.
- Nghị định số 99/2015/NĐ-CP hướng dẫn Luật Nhà ở, cùng các nghị định thuế liên quan đến hoạt động cho thuê tài sản.
2.2. Hình thức hợp đồng
Theo quy định, hợp đồng thuê nhà ở phải được lập thành văn bản. Việc công chứng hoặc chứng thực không bắt buộc với mọi trường hợp, trừ khi các bên có yêu cầu hoặc khi hợp đồng có giá trị lớn, liên quan đến quyền sở hữu nhà của nhiều người. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn pháp lý và thuận lợi khi phát sinh tranh chấp, việc công chứng hợp đồng tại văn phòng công chứng vẫn được khuyến khích.
2.3. Thời hạn và điều kiện chấm dứt hợp đồng
Các bên được quyền thỏa thuận thời hạn thuê, thường từ 6 tháng đến 5 năm. Hợp đồng có thể chấm dứt khi:
- Hết thời hạn thuê và không gia hạn.
- Một bên vi phạm nghĩa vụ (không trả tiền, sử dụng sai mục đích).
- Nhà cho thuê bị hư hỏng nghiêm trọng, bị thu hồi hoặc không còn đủ điều kiện sử dụng.
Luật quy định rõ: nếu chấm dứt trước thời hạn, bên vi phạm phải bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận.
2.4. Nghĩa vụ thuế của bên cho thuê
Nếu doanh thu cho thuê nhà vượt ngưỡng 200 triệu đồng/năm, chủ nhà phải kê khai và nộp thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) theo quy định mới nhất. Mức thuế tính trên tỷ lệ doanh thu (5% GTGT và 2% TNCN) hoặc theo lãi suất phụ thuộc vào doanh thu phân loại mô hình hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp.
Bên thuê có thể yêu cầu chủ nhà xuất hóa đơn điện tử hợp lệ để làm chứng từ thanh toán hợp pháp, đặc biệt trong trường hợp thuê nhà để ở cho chuyên gia, nhân viên doanh nghiệp.
3. Nội dung bắt buộc trong hợp đồng thuê nhà ở
Một hợp đồng thuê nhà ở hợp pháp, chặt chẽ cần đảm bảo đủ các điều khoản sau:
- Thông tin các bên: Ghi rõ họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD của người thuê và người cho thuê. Nếu bên cho thuê là chủ sở hữu căn nhà, cần kèm bản sao Giấy chứng nhận quyền sở hữu. Nếu là người được ủy quyền, phải có giấy ủy quyền hợp lệ.
- Mô tả chi tiết căn nhà: Ghi rõ địa chỉ, diện tích, kết cấu, tình trạng hiện tại, tài sản đi kèm (nội thất, trang thiết bị).
- Giá thuê và phương thức thanh toán: Nêu rõ số tiền thuê theo tháng/quý/năm, thời hạn trả tiền, hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản), các khoản chi phí phụ.
- Thời hạn thuê: Ghi rõ ngày bắt đầu, ngày kết thúc và điều kiện gia hạn.
- Tiền đặt cọc: Thường từ 1-3 tháng tiền thuê; quy định rõ trường hợp hoàn trả hoặc mất cọc.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Bên thuê có quyền sử dụng nhà đúng mục đích, yêu cầu bảo trì khi nhà hư hỏng; có nghĩa vụ trả tiền đúng hạn, giữ gìn tài sản.
- Bên cho thuê có quyền kiểm tra, thu tiền đúng kỳ, và nghĩa vụ đảm bảo quyền sử dụng hợp pháp cho bên thuê.
- Điều khoản chấm dứt, bồi thường, phạt vi phạm: Ghi rõ các trường hợp một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng và mức phạt (thường từ 1-3 tháng tiền thuê).
- Các điều khoản bổ sung thường bị bỏ sót:
- Ai chịu phí điện, nước, internet, vệ sinh, gửi xe?
- Có được nuôi thú cưng, thay đổi cấu trúc, sơn sửa không?
- Có được cho người khác ở cùng hoặc chuyển nhượng hợp đồng?
Một hợp đồng rõ ràng, đủ điều khoản sẽ giúp tránh hầu hết tranh chấp dân sự phổ biến khi thuê nhà.
4. Kinh nghiệm thực tế khi ký hợp đồng thuê nhà ở
Khi ký hợp đồng, ngoài việc đọc kỹ điều khoản, người thuê cần chủ động kiểm tra tính pháp lý và thực tế sử dụng để hạn chế rủi ro. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế quan trọng:
4.1. Kiểm tra pháp lý căn nhà
Trước khi đặt cọc, hãy yêu cầu xem Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà (sổ đỏ/sổ hồng). Đối chiếu tên người cho thuê, địa chỉ và hiện trạng thực tế. Tránh thuê nhà đang bị thế chấp, tranh chấp hoặc thuộc sở hữu đồng quyền chưa có sự đồng thuận của tất cả chủ sở hữu.
4.2. Kiểm tra tiền cọc và điều kiện hoàn trả
Không nên đặt cọc khi chưa có hợp đồng cụ thể. Trong hợp đồng cần ghi rõ: thời điểm đặt cọc, mục đích, điều kiện hoàn trả, và cam kết xử lý nếu một bên hủy hợp đồng. Hãy giữ lại biên nhận hoặc chuyển khoản có nội dung rõ ràng.
4.3. Ghi rõ chi phí phát sinh
Rất nhiều tranh cãi xảy ra vì chi phí điện, nước, internet, gửi xe, vệ sinh… Hãy quy định cụ thể trong hợp đồng ai là người chịu và cách tính (theo đồng hồ riêng hay chia đầu người).
4.4. Khi nào nên công chứng hợp đồng
Nếu thuê nhà giá trị lớn hoặc thời hạn dài trên 6 tháng, bạn nên công chứng tại văn phòng công chứng để được pháp luật bảo vệ khi có tranh chấp. Hợp đồng công chứng là bằng chứng có giá trị pháp lý cao nhất khi ra tòa.
4.5. Giữ lại chứng từ và bằng chứng giao dịch
Lưu lại biên lai, hóa đơn, ảnh bàn giao, tin nhắn, email để chứng minh việc thanh toán và bàn giao tài sản. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng khi xảy ra tranh chấp.
4.6. Cẩn trọng khi thuê qua môi giới
Chỉ làm việc với môi giới có thông tin rõ ràng, có hợp đồng dịch vụ. Không chuyển cọc cho bên thứ ba không có giấy tờ ủy quyền hợp lệ. Khi thuê qua sàn, yêu cầu xem bản hợp đồng chính chủ trước khi ký.
5. Mẫu hợp đồng thuê nhà ở mới nhất 2025
Dưới đây là cấu trúc cơ bản của mẫu hợp đồng thuê nhà ở được cập nhật theo đúng quy định hiện hành:
- Thông tin các bên (bên thuê – bên cho thuê)
- Đối tượng thuê: mô tả căn nhà, diện tích, tiện nghi đi kèm
- Giá thuê – phương thức – thời hạn thanh toán
- Thời hạn hợp đồng và điều kiện gia hạn
- Tiền đặt cọc và cam kết hoàn trả
- Quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê
- Quyền và nghĩa vụ của bên thuê
- Điều khoản chấm dứt, bồi thường, phạt vi phạm
- Cam kết của các bên và hiệu lực hợp đồng
Tải xuống file Word hợp đồng thuê nhà ở mới nhất tại đây!
Nhìn chung, hợp đồng thuê nhà ở không chỉ là văn bản thỏa thuận đơn thuần mà còn là công cụ pháp lý bảo vệ quyền lợi cho cả bên thuê và bên cho thuê. Năm 2025, cùng với sự cập nhật của Luật Nhà ở và quy định thuế mới, việc nắm rõ các điều khoản cơ bản và quy trình ký hợp đồng đúng luật là vô cùng cần thiết.
Để lại một phản hồi