Giữa hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại lại tồn tại những điểm khác biệt rõ rệt, phản ánh đặc thù riêng của từng lĩnh vực. Để hiểu rõ và áp dụng chính xác, việc phân biệt hai loại hợp đồng này là điều cần thiết cho những người tham gia vào các giao dịch đời sống hay hoạt động kinh doanh.
Hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại là gì?
1. Khái niệm hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại
Trước tiên, có thể hiểu tổng quan về hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại thông qua hai khái niệm dưới đây.
1.1 Hợp đồng dân sự
Theo Điều 385, Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng trong dân sự nói chung là sự thỏa thuận về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự giữa các bên.
1.2 Hợp đồng thương mại
Hợp đồng thương mại, về bản chất cũng là một loại hợp đồng dân sự. Tuy nhiên, loại hợp đồng này có những đặc điểm riêng biệt.
Căn cứ Khoản 1, Điều 3, Bộ luật dân sự 2015, hợp đồng thương mại được hiểu là các loại hợp đồng liên quan đến các hoạt động thương mại, nhằm mục đích thu lợi nhuận, gồm: Cung ứng dịch vụ, mua bán hàng hóa, xúc tiến thương mại, đầu tư… và các mục đích sinh lời khác, được tạo bởi các bên tham gia.
Phân biệt điểm khác nhau giữa hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại
2. Phân biệt hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại
Để phân biệt hợp đồng dân sự và hợp đồng thương mại, cần làm rõ 10 yếu tố sau đây:
Tiêu chí | Hợp đồng dân sự | Hợp đồng thương mại |
1. Căn cứ pháp lý | – Bộ luật Dân sự 2015: Điều 385 và các điều khoản liên quan. | – Luật Thương mại 2005: Các điều khoản về giao dịch thương mại.- Áp dụng Bộ luật Dân sự 2015 nếu Luật Thương mại không quy định. |
2. Mục đích | – Phục vụ nhu cầu sinh hoạt, tiêu dùng, hoặc giao dịch khác không vì lợi nhuận.- Có thể có yếu tố lợi ích nhưng không bắt buộc. | – Nhằm mục đích kinh doanh, sinh lợi từ các hoạt động thương mại như mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, đại lý. |
3. Chủ thể tham gia | – Cá nhân, pháp nhân, hộ gia đình, tổ chức khác.- Không yêu cầu chủ thể có tư cách thương nhân. | – Thường có ít nhất một bên là thương nhân (tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh).- Một bên không phải thương nhân vẫn có thể tham gia, nhưng mục đích phải là thương mại. |
4. Phạm vi điều chỉnh | Phạm vi rộng, bao gồm các giao dịch tài sản, thừa kế, hôn nhân, vay mượn, tặng cho… | Chỉ giới hạn trong các hoạt động liên quan đến thương mại như mua bán hàng hóa, đại diện, gia công, nhượng quyền… |
5. Cách thực hiện | Không nhất thiết phải theo một trình tự, thủ tục đặc thù nào (phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên). | Phải tuân theo các thông lệ thương mại, tiêu chuẩn kinh doanh và thủ tục cụ thể theo quy định pháp luật thương mại. |
6. Tính chất ràng buộc | Thường nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ pháp lý dựa trên sự công bằng giữa các bên tham gia. | Nhấn mạnh yếu tố đảm bảo lợi ích kinh doanh, yêu cầu các bên tuân thủ nghiêm ngặt nghĩa vụ theo hợp đồng. |
7. Tranh chấp | Giải quyết dựa trên các quy định trong Bộ luật Dân sự. | – Giải quyết chủ yếu theo Luật Thương mại.- Nếu tranh chấp vượt phạm vi Luật Thương mại, áp dụng Bộ luật Dân sự. |
8. Yêu cầu về hình thức | – Có thể bằng lời nói, văn bản, hoặc hành động, tùy theo thỏa thuận. | – Chủ yếu yêu cầu bằng văn bản hoặc hình thức cụ thể theo luật riêng cho một số loại hợp đồng có tính đặc thù. |
9. Quyền chấm dứt | – Các bên có quyền chấm dứt theo các điều khoản của Bộ luật Dân sự (ví dụ: hủy hợp đồng nếu có vi phạm). | – Bên vi phạm có thể bị phạt hợp đồng, bồi thường thiệt hại; việc chấm dứt hợp đồng phải tuân theo quy định thương mại hoặc điều khoản hợp đồng. |
Tóm lại, hợp đồng thương mại có bản chất là hợp đồng dân sự, nhưng mang tính đặc thù hơn vì gắn với hoạt động kinh doanh và sinh lợi. Trong thực tế, nếu hợp đồng liên quan đến hoạt động thương mại, Luật Thương mại sẽ được ưu tiên áp dụng. Nếu Luật Thương mại không quy định, Bộ luật Dân sự sẽ được sử dụng để xử lý. Tham khảo nhiều thông tin bổ ích tại https://bhxh.edu.vn/.
Để lại một phản hồi