Nghị định 23/2025/NĐ-CP sẽ thay thế Nghị định 130/2018/NĐ-CP quy định về chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy từ ngày 10/4/2025 với nhiều điểm mới quan trọng. Vậy Nghị định mới có điểm gì khác so với Nghị định 130 trước đây? Cùng BHXH đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. So sánh Nghị định 23/2025 với Nghị định 130/2018 về chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy

So sánh Nghị định 23/2025 với Nghị định 130/2018 về chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy.
Nghị định 23/2025/NĐ-CP so với Nghị định 130/2018/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 48/2024/NĐ-CP) có nhiều điểm mới đáng chú ý như:
1.1. Về phạm vi điều chỉnh:
– Nghị định 130/2018/NĐ-CP: Chỉ quy định về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
– Nghị định 23/2025/NĐ-CP: Mở rộng phạm vi, bao gồm cả chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy, trừ chữ ký số chuyên dùng công vụ và dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng công vụ.
Như vậy Nghị định 23/2025/NĐ-CP đã mở rộng phạm vi điều chỉnh bao gồm:
- Chữ ký điện tử, không chỉ giới hạn trong chữ ký số.
- Các dịch vụ tin cậy khác như dấu thời gian, chứng thực thông điệp dữ liệu, xác thực danh tính điện tử.
- Ngoại trừ chữ ký số chuyên dùng công vụ, giúp phân định rõ hơn giữa khu vực công và khu vực tư nhân.
1.2. Phân loại chứng thư chữ ký điện tử:
– Nghị định 130/2018/NĐ-CP: Không quy định
– Nghị định 23/2025/NĐ-CP: Bổ sung quy định về các loại chứng thư chữ ký điện tử:
- Chứng thư chữ ký số gốc của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử quốc gia: Là chứng thư chữ ký số do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử quốc gia tự cấp cho mình.
- Chứng thư chữ ký số của tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy: Do tổ chức chứng thực điện tử quốc gia cấp cho tổ chức cung cấp dịch vụ tin cậy, bao gồm: Chứng thư cho dịch vụ cấp dấu thời gian, chứng thư cho dịch vụ chứng thực thông điệp dữ liệu, chứng thư cho dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng, chứng thư chữ ký số công cộng, chứng thư chữ ký điện tử chuyên dùng.
Việc phân loại chi tiết này giúp các bên liên quan hiểu rõ hơn về loại chứng thư mình sử dụng, từ đó áp dụng đúng trong các giao dịch điện tử.
1.3. Thời hạn có hiệu lực của chứng thư chữ ký điện tử, chứng thư chữ ký số
– Nghị định 130/2018/NĐ-CP: Thời hạn hiệu lực không được quy định cụ thể.
– Nghị định 23/2025/NĐ-CP: Quy định cụ thể thời hạn hiệu lực cho từng loại chứng thư. Trong đó:
- Chứng thư chữ ký số gốc của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực điện tử quốc gia: tối đa 25 năm.
- Chứng thư chữ ký số cho dịch vụ cấp dấu thời gian và dịch vụ chứng thực thông điệp dữ liệu: tối đa 05 năm.
- Chứng thư chữ ký số cho dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng: tối đa 10 năm.
- Chứng thư chữ ký số công cộng: Tối đa 3 năm.
- Chứng thư chữ ký điện tử chuyên dùng: Tối đa 10 năm.
1.4. Bổ sung quy định về chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn
– Nghị định 130/2018/NĐ-CP: Không đề cập đến quy định này.
– Nghị định 23/2025/NĐ-CP: Đưa ra các yêu cầu cụ thể đối với chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn, bao gồm:
- Yêu cầu đối với chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn: Phải đáp ứng đủ các yêu cầu theo quy định tại khoản 2 Điều 22 Luật Giao dịch điện tử 2023.
- Phạm vi sử dụng: Chữ ký điện tử chuyên dùng bảo đảm an toàn được sử dụng cho: Hoạt động nội bộ của cơ quan, tổ chức tạo lập; Hoạt động chuyên ngành hoặc lĩnh vực có cùng tính chất hoặc mục đích công việc; Hoạt động đại diện cho cơ quan, tổ chức tạo lập chữ ký điện tử chuyên dùng để giao dịch với tổ chức, cá nhân khác.
Việc bổ sung này nhằm tăng cường bảo mật và đảm bảo tính toàn vẹn cho các giao dịch điện tử quan trọng.
1.5. Tích hợp với hệ thống định danh điện tử quốc gia
- Nghị định 130/2018/NĐ-CP: Không đề cập đến quy định này
- Nghị định 23/2025/NĐ-CP: Bổ sung quy định về việc tích hợp chữ ký điện tử với hệ thống định danh điện tử quốc gia, được quy định tại:
- Khoản 1, Điều 12: “Chữ ký điện tử và các dịch vụ tin cậy phải hỗ trợ kết nối với hệ thống định danh điện tử quốc gia nhằm xác minh danh tính điện tử của người ký.”
- Khoản 2, Điều 12: “Việc tích hợp với hệ thống định danh điện tử giúp tăng cường độ tin cậy, giảm gian lận trong giao dịch trực tuyến.”
1.6. Xác định giá trị pháp lý của chữ ký điện tử
- Nghị định 130/2018/NĐ-CP: Chỉ công nhận giá trị pháp lý của chữ ký số công cộng và chữ ký số cá nhân.
- Nghị định 23/2025/NĐ-CP: Xác định giá trị pháp lý của chữ ký điện tử. Cụ thể:
- Khoản 1, Điều 14: “Chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay khi đáp ứng đủ các tiêu chuẩn về bảo mật, xác thực và tính toàn vẹn.”
- Khoản 2, Điều 14: “Chữ ký điện tử có thể được sử dụng thay thế chữ ký tay trong tất cả các giao dịch điện tử, bao gồm hợp đồng điện tử, dịch vụ công trực tuyến, tài chính và ngân hàng.”
2. Tổng quan các nghị định về chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy
2.1. Nghị định 130/2018/NĐ-CP
Đây là cơ sở pháp lý ban đầu cho chữ ký số, được ban hành ngày 27/9/2018. Nghị định này quy định chi tiết về:
- Khái niệm và giá trị pháp lý của chữ ký số
- Hoạt động cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số
- Quy trình cấp phát và quản lý chứng thư số
- Ứng dụng thực tiễn của chữ ký số trong giao dịch điện tử

Nghị định 130/2018/NĐ-CP là cơ sở pháp lý cho chữ ký số.
2.2. Nghị định 48/2024/NĐ-CP
Nghị định bổ sung và hoàn thiện quy định về chữ ký số cá nhân, ban hành ngày 03/05/2024. Dưới đây là một số điểm nổi bật của Nghị định này:
- Bổ sung quy định chi tiết về chữ ký số cá nhân
- Đơn giản hóa thủ tục đăng ký, gia hạn chữ ký số
- Nâng cao tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn bảo mật
2.3. Nghị định 23/2025/NĐ-CP
Khung pháp lý toàn diện cho chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy được ban hành ngày 21/02/2025. Những điểm mới của Nghị định 23/2025 đã được đề cập tại Phần 1 của bài viết.
Sự ra đời của Nghị định 23/2025/NĐ-CP đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý về chữ ký điện tử và dịch vụ tin cậy tại Việt Nam. Với những cập nhật toàn diện và phù hợp với xu hướng chuyển đổi số, nghị định này kỳ vọng sẽ thúc đẩy mạnh mẽ các giao dịch điện tử an toàn, tiện lợi và minh bạch hơn trong thời gian tới.
Để lại một phản hồi