Hợp đồng chuyên gia – Những quy định kèm mẫu và lưu ý

Hợp đồng chuyên gia là công cụ pháp lý quan trọng giúp doanh nghiệp và tổ chức thuê chuyên môn chất lượng cao cho các dự án ngắn hạn hoặc công việc đặc thù. Văn bản này không chỉ làm rõ quyền và nghĩa vụ của các bên mà còn là cơ sở để đảm bảo tiến độ, chất lượng và bảo vệ lợi ích trước các rủi ro. Bài viết dưới đây sẽ phân tích khái niệm, quy định pháp luật, cung cấp mẫu hợp đồng kèm những lưu ý quan trọng khi soạn thảo loại hợp đồng này.

Hợp đồng chuyên gia là gì? Khi nào sử dụng?

1. Hợp đồng chuyên gia là gì? Khi nào sử dụng?

1.1. Khái niệm hợp đồng chuyên gia

Hợp đồng chuyên gia là một dạng hợp đồng dịch vụ được quy định tại Bộ luật Dân sự 2015, trong đó một bên (bên thuê dịch vụ) thuê một cá nhân hoặc tổ chức có trình độ, kỹ năng, kinh nghiệm chuyên môn cao, gọi là chuyên gia (bên cung cấp dịch vụ), để thực hiện một công việc nhất định và trả thù lao.

Khác với hợp đồng lao động, hợp đồng chuyên gia thường mang tính độc lập về phương pháp làm việc, bên thuê chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng, không quản lý theo giờ giấc hay chế độ làm việc nội bộ.

Hợp đồng chuyên gia có thể ký với cá nhân trong nước hoặc nước ngoài, áp dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực, từ tư vấn kỹ thuật, nghiên cứu, đào tạo, cho tới triển khai dự án.

1.2. Tính ứng dụng của hợp đồng chuyên gia

Hợp đồng chuyên gia có tính ứng dụng cao trong thực tiễn, đặc biệt trong các trường hợp như:

  • Dự án ngắn hạn hoặc đặc thù: Doanh nghiệp, tổ chức cần nguồn lực chất lượng cao nhưng không muốn ký hợp đồng lao động dài hạn.
  • Hỗ trợ chuyên môn sâu: Mời chuyên gia tư vấn, đào tạo, kiểm toán, thẩm định, thiết kế giải pháp công nghệ, quản trị rủi ro, phát triển sản phẩm mới.
  • Tiết kiệm chi phí và linh hoạt nhân sự: Không phải chi trả các khoản bảo hiểm, phúc lợi dài hạn như nhân viên chính thức.
  • Chuyển giao tri thức và công nghệ: Hợp đồng tạo điều kiện để đội ngũ nội bộ học hỏi, tiếp nhận kinh nghiệm từ chuyên gia trong và ngoài nước.
  • Hợp thức hóa việc mời chuyên gia nước ngoài: Là cơ sở pháp lý để xin visa, giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép theo quy định.

Hợp đồng chuyên gia trong khuôn khổ hợp đồng dịch vụ

2. Quy định pháp luật về hợp đồng chuyên gia

Theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, hợp đồng chuyên gia được xem là một dạng hợp đồng dịch vụ theo Bộ luật Dân sự 2015, trong đó bên cung cấp dịch vụ (chuyên gia) thực hiện một công việc nhất định theo yêu cầu của bên thuê và nhận thù lao. Mối quan hệ này không chịu sự điều chỉnh trực tiếp của Bộ luật Lao động, trừ khi hợp đồng có đầy đủ dấu hiệu của quan hệ lao động theo Điều 13 Bộ luật Lao động 2019.

2.1 Quy định pháp luật về hợp đồng chuyên gia

Hợp đồng chuyên gia mang những đặc điểm riêng của hợp đồng dân sự và hợp đồng lao động, dựa trên cơ đó, các quy định pháp lý có thể liên quan đến hợp đồng chuyên gia như:

  • Bộ luật Dân sự 2015: Điều 513 đến Điều 521 quy định về hợp đồng dịch vụ, bao gồm quyền và nghĩa vụ của các bên, quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng, nghĩa vụ bảo đảm chất lượng dịch vụ.
  • Bộ luật Lao động 2019: Điều 13 quy định nếu hợp đồng có nội dung về việc làm có trả lương, có sự quản lý, điều hành và giám sát của một bên thì sẽ được coi là hợp đồng lao động, bất kể tên gọi. Điều này đồng nghĩa nếu hợp đồng chuyên gia thể hiện các yếu tố trên, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ đầy đủ quy định về lao động, bảo hiểm.
  • Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung năm 2022): Điều 39, 40 quy định quyền tác giả, quyền sở hữu đối với tác phẩm, sản phẩm, tài liệu do chuyên gia tạo ra.
  • Luật Thuế thu nhập cá nhân và các văn bản hướng dẫn: Quy định nghĩa vụ khấu trừ thuế đối với khoản thù lao trả cho chuyên gia, tùy thuộc vào việc họ là cá nhân cư trú hay không cư trú tại Việt Nam.
  • Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2023) và Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP): Nếu chuyên gia là người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục xin giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép.

2.2 Nguyên tắc áp dụng hợp đồng chuyên gia

Hợp đồng chuyên gia được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau:

  • Nội dung hợp đồng phải tuân thủ pháp luật Việt Nam, không trái đạo đức xã hội.
  • Nếu có yếu tố nước ngoài (một bên là cá nhân/tổ chức nước ngoài), các bên có thể thỏa thuận áp dụng pháp luật nước ngoài hoặc tập quán quốc tế, nhưng không được vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
  • Phải xác định rõ phạm vi công việc, thù lao, quyền và nghĩa vụ để tránh tranh chấp hoặc bị cơ quan quản lý xác định lại bản chất hợp đồng.

3. Mẫu hợp đồng chuyên gia và những lưu ý quan trọng

Link tải xuống mẫu hợp đồng chuyên gia mới nhất:

https://drive.google.com/drive/folders/1xwd5BXqUOACAYxISHPaq_-x2tkzihVfF?usp=drive_link

Hợp đồng chuyên gia không được biên soạn kỹ lưỡng có thể dẫn đến những thiếu sót và rủi ro pháp lý. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Xác định rõ bản chất hợp đồng: Hợp đồng chuyên gia là hợp đồng dịch vụ theo Bộ luật Dân sự, không phải hợp đồng lao động. Do đó, nội dung cần tránh các yếu tố thể hiện mối quan hệ quản lý – điều hành như quy định giờ làm việc cố định, chế độ nghỉ phép, kỷ luật lao động. Thay vào đó, nên mô tả công việc theo hướng độc lập về phương pháp thực hiện, chỉ ràng buộc về kết quả và tiến độ.
  • Mô tả công việc chi tiết: Cần có phụ lục mô tả rõ phạm vi công việc, tiêu chí đánh giá (nếu có), sản phẩm bàn giao, thời hạn và cách thức nghiệm thu. Điều này giúp hạn chế tranh chấp khi đánh giá hiệu quả công việc hoặc thanh toán.
  • Quy định thù lao và hỗ trợ: Nêu rõ mức thù lao, hình thức và thời điểm thanh toán, kèm các khoản hỗ trợ (chi phí đi lại, ăn ở, công tác phí). Đồng thời, ghi rõ nghĩa vụ thuế thuộc về bên nào để tránh hiểu nhầm.
  • Bảo mật và quyền sở hữu trí tuệ: Xác định rõ mọi sản phẩm, tài liệu, thông tin do chuyên gia tạo ra hoặc tiếp cận trong thời gian hợp đồng đều thuộc quyền sở hữu của bên thuê. Bổ sung nghĩa vụ bảo mật kéo dài cả sau khi hợp đồng chấm dứt và quy định chế tài khi vi phạm.
  • Điều khoản chấm dứt và xử lý vi phạm: Nêu rõ các trường hợp được quyền chấm dứt trước hạn, thời gian báo trước, các lý do chính đáng, mức phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại. Điều này giúp hợp đồng có tính ràng buộc và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp.
  • Tránh xung đột lợi ích: Bổ sung điều khoản yêu cầu chuyên gia không được tham gia các công việc hoặc dự án cạnh tranh, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của bên thuê trong thời hạn hợp đồng.

Hợp đồng chuyên gia mang lại nhiều lợi ích nếu được soạn thảo đầy đủ, rõ ràng và đúng quy định pháp luật. Việc xác định đúng bản chất hợp đồng, quy định chi tiết phạm vi công việc, thù lao, bảo mật và chế tài vi phạm sẽ giúp các bên hợp tác hiệu quả, tránh tranh chấp. Doanh nghiệp nên tham khảo mẫu hợp đồng chuẩn và điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thực tế để đảm bảo an toàn pháp lý.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*