
Hợp đồng điện tử, một hình thức giao kết hợp đồng thông qua phương tiện điện tử, đang trở thành xu hướng tất yếu trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu. Tại Việt Nam, việc sử dụng hợp đồng điện tử được pháp luật công nhận và quy định chi tiết trong nhiều văn bản pháp luật như Luật Giao dịch điện tử 2005, Bộ luật Dân sự 2015, và Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử. Tuy nhiên, song hành với những ưu điểm vượt trội, hợp đồng điện tử cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý. Tham khảo bài viết sau đây để nắm rõ ưu và nhược điểm của hợp đồng điện tử.

Lợi ích và hạn chế của hợp đồng điện tử
1. Ưu điểm của hợp đồng điện tử
1.1. Tính tiện lợi và nhanh chóng
Hợp đồng điện tử cho phép các bên tham gia ký kết mà không cần gặp mặt trực tiếp. Quá trình này có thể diễn ra trong vài phút, chỉ cần các bên có kết nối Internet và công cụ ký số. Điều này đặc biệt hữu ích trong các giao dịch quốc tế, nơi sự chênh lệch múi giờ và khoảng cách địa lý thường gây trở ngại.
Theo Nghị định 130/2018/NĐ-CP về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số, việc ký số giúp đảm bảo giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử tương đương với hợp đồng giấy. Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian và chi phí giao dịch.
1.2. Tiết kiệm chi phí
Sử dụng hợp đồng điện tử giúp giảm đáng kể các chi phí liên quan đến giấy tờ, in ấn, lưu trữ, và vận chuyển. Một nghiên cứu của Tạp chí Kinh tế Số Việt Nam chỉ ra rằng doanh nghiệp có thể tiết kiệm tới 70% chi phí hành chính khi chuyển đổi sang hợp đồng điện tử.
Ngoài ra, việc lưu trữ hợp đồng dưới dạng điện tử cũng giảm thiểu không gian lưu trữ vật lý và chi phí quản lý.
1.3. Tăng tính minh bạch và bảo mật
Nhờ công nghệ mã hóa và xác thực số, hợp đồng điện tử đảm bảo an toàn thông tin cao hơn so với hợp đồng truyền thống. Theo Điều 34, Luật Giao dịch điện tử, các thông điệp dữ liệu và chữ ký số trong hợp đồng điện tử phải được bảo vệ bằng các biện pháp kỹ thuật nhằm chống lại sự giả mạo hoặc truy cập trái phép.
1.4. Hỗ trợ chuyển đổi số và bảo vệ môi trường
Hợp đồng điện tử phù hợp với xu hướng chuyển đổi số của chính phủ và doanh nghiệp. Theo Chiến lược Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, việc ứng dụng công nghệ thông tin, trong đó có hợp đồng điện tử, là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Bên cạnh đó, giảm sử dụng giấy góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững.
2. Nhược điểm của hợp đồng điện tử
2.1. Rủi ro bảo mật thông tin
Mặc dù sử dụng công nghệ bảo mật hiện đại, hợp đồng điện tử vẫn có nguy cơ bị tấn công mạng hoặc lộ thông tin. Theo Báo cáo An ninh Mạng Việt Nam 2023 của Bộ Thông tin và Truyền thông, số vụ tấn công mạng nhằm vào các hệ thống quản lý hợp đồng điện tử đã tăng 15% so với năm trước. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong việc đảm bảo an toàn dữ liệu.
2.2. Khả năng bị từ chối giá trị pháp lý
Một số quốc gia hoặc tổ chức chưa công nhận hợp đồng điện tử, gây khó khăn trong các giao dịch xuyên biên giới. Tại Việt Nam, mặc dù Luật Giao dịch điện tử đã quy định rõ ràng, nhưng việc áp dụng thực tế còn phụ thuộc vào nhận thức và sự đồng thuận của các bên liên quan. Đồng thời, hợp đồng điện tử phải đảm bảo nhiều điều kiện kèm theo, mới được chấp nhận về mặt pháp lý.
2.3. Hạn chế về hạ tầng kỹ thuật
Hợp đồng điện tử yêu cầu hạ tầng công nghệ thông tin như máy tính, mạng Internet và phần mềm ký số. Tuy nhiên, tại nhiều khu vực nông thôn hoặc doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam, các điều kiện này chưa được đáp ứng đầy đủ, làm giảm tính phổ biến của hợp đồng điện tử.
2.4. Rào cản pháp lý và thói quen
Thói quen sử dụng hợp đồng giấy vẫn phổ biến trong nhiều tổ chức và doanh nghiệp. Ngoài ra, việc cập nhật các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng điện tử thường chậm so với tốc độ phát triển công nghệ, dẫn đến những khoảng trống pháp lý. Ví dụ, Nghị định 85/2021/NĐ-CP về thương mại điện tử đã đề cập đến nhiều nội dung mới nhưng vẫn chưa bao quát hết các tình huống thực tế phát sinh.

Giảm thiểu hạn chế của hợp đồng điện tử
3. Giải pháp khắc phục nhược điểm của hợp đồng điện tử
3.1. Nâng cao bảo mật
Doanh nghiệp cần đầu tư vào các giải pháp bảo mật tiên tiến như mã hóa dữ liệu, tường lửa và hệ thống giám sát an ninh mạng. Đồng thời, cần hợp tác với các tổ chức chứng thực chữ ký số uy tín được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép để tăng tính an toàn cho hợp đồng điện tử.
3.2. Hoàn thiện hệ thống pháp lý
Chính phủ cần tiếp tục sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật liên quan để phù hợp với thực tiễn. Đặc biệt, cần có hướng dẫn cụ thể về cách xử lý tranh chấp và xác thực giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử trong các tình huống phức tạp.
3.3. Nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin
Việc cải thiện hạ tầng Internet tại các vùng sâu, vùng xa là cần thiết để tạo điều kiện cho doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận hợp đồng điện tử. Các tổ chức cũng cần xây dựng hệ thống phần mềm thân thiện, dễ sử dụng để khuyến khích người dùng.
3.4. Đào tạo và nâng cao nhận thức
Cần tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo để nâng cao nhận thức về lợi ích và cách sử dụng hợp đồng điện tử. Điều này sẽ giúp thay đổi thói quen sử dụng hợp đồng giấy, thúc đẩy sự chấp nhận hợp đồng điện tử trong cộng đồng doanh nghiệp và người dân.
Như vậy, hợp đồng điện tử là một bước tiến quan trọng trong thời đại số hóa, mang lại nhiều lợi ích vượt trội về thời gian, chi phí và tính minh bạch. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả của hình thức hợp đồng này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan trong việc cải thiện hạ tầng, bảo mật thông tin, và hoàn thiện pháp lý. Với những nỗ lực này, hợp đồng điện tử sẽ ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu trong hoạt động kinh tế và xã hội hiện đại. Tham khảo BHXH để có thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.
Để lại một phản hồi